Thông số kỹ thuật Samsung U380 Brightside
- Phát hành 2012, Tháng Ba
122g, 14mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
256MB 128MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 3.1"
240x320 pixels
- 3MP
Video recorder
- 128MB RAM
- 1000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | CDMA / EVDO |
Băng tầng 2G | CDMA 800 / 1900 |
Băng tầng 3G | CDMA2000 1xEV-DO |
Tốc độ | EV-DO Rev.0, 153.2 Kbps |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Hai. Released 2012, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 111 x 60 x 14 mm (4.37 x 2.36 x 0.55 in) |
Khối lượng | 122 g (4.30 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.1 inches, 29.8 cm2 (~44.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~129 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 256MB 128MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
Messaging | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
Games | Yes |
Java | No |
| SNS integration MP4/H.264 player MP3/WMA/eAAC+ player Organizer Document viewer Photo/video editor Voice memo/dial/commands Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Po 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 350 h |
Talk time | Up to 6 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.75 W/kg (head) 0.75 W/kg (body) |
Giá | About 100 EUR |