Thông số kỹ thuật Samsung U100

Samsung U100

  • Phát hành 2007, Tháng Hai
    57g, 5.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    70MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.93"
    220x176 pixels
  • 3MP
    144p
  •  
  • 690mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105.5 x 50 x 5.9 mm (4.15 x 1.97 x 0.23 in)
Khối lượng 57 g (2.01 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.93 inches, 11.7 cm2 (~22.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 220 x 176 pixels (~146 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 70MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video CIF
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/ACC/eAAC+/WMA player
MP4/H.263 player
Predictive text input
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Bluetooth printing
TV-out
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 690 mAh battery
Stand-by Up to 185 h
Talk time Up to 2 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Blue/Violet, Gray/Black, Gold
SAR 0.77 W/kg (head)     0.59 W/kg (body)    
SAR EU 0.33 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR