Thông số kỹ thuật Samsung Trender

Samsung Trender

  • Phát hành 2011, Tháng Sáu
    113g, 15mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 1.3MP
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ CDMA / EVDO
Băng tầng 2G CDMA 800
Băng tầng 3G CDMA2000 1xEV-DO
Tốc độ EV-DO Rev.0, 153.2 Kbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 107 x 56 x 15 mm (4.21 x 2.20 x 0.59 in)
Khối lượng 113 g (3.99 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 65K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~40.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photocall
Call records Yes
Camera sau Single 1.3 MP
Video
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS(threaded view), MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, via Java MIDP emulator
 MP4H.263 player
MP3/AAC+ player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Sapphire, Amethyst
SAR 1.02 W/kg (head)     1.06 W/kg (body)    
Giá About 70 EUR