Thông số kỹ thuật Samsung T629
- Phát hành 2006, Q3
91g, 14mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
17MB lưu trữ, microSD slot - 2.1"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 950mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2006. Released 2006, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99 x 50.8 x 14 mm (3.90 x 2.0 x 0.55 in) |
Khối lượng | 91 g (3.21 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.1 inches, 13.9 cm2 (~27.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~134 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photo call |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 17MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | Yes |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, IM |
Browser | WAP 2.0 |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC player MP4 player Organizer Voice memo Voice dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | Up to 200 h |
Talk time | Up to 2 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver |
SAR | 0.81 W/kg (head) 0.70 W/kg (body) |