Thông số kỹ thuật Samsung T509
- Phát hành 2006, Tháng Năm
76g, 10mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
7MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.9"
176x220 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2006, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 117 x 46 x 10 mm (4.61 x 1.81 x 0.39 in) |
Khối lượng | 76 g (2.68 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~21.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~148 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, received, missed calls |
Bộ nhớ trong | 7MB |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0 |
GPS | No |
Radio | No |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + Downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Video player Voice dial Voice memo Organizer World clock Stopwatch Countdown timer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 170 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Silver |
Giá | About 60 EUR |