Thông số kỹ thuật Samsung T459 Gravity

Samsung T459 Gravity

  • Phát hành 2008, Tháng Mười Một
    121.9g, 17.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    microSD slot
  • 2.1"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Mười Một. Released 2008, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 114.3 x 53.3 x 17.8 mm (4.5 x 2.10 x 0.70 in)
Khối lượng 121.9 g (4.27 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 13.9 cm2 (~22.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~134 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio No
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 MP4 player
MP3 player
Organizer
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Aqua, Lime
SAR 0.15 W/kg (head)     0.16 W/kg (body)    
Giá About 90 EUR