Thông số kỹ thuật Samsung T409

Samsung T409

  • Phát hành 2007, Tháng Sáu
    88g, 19.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    21MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 2.0"
    120x160 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 880mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2007, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 89 x 47 x 19.5 mm (3.50 x 1.85 x 0.77 in)
Khối lượng 88 g (3.10 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 65K colors
Kích thước 2.0 inches, 12.4 cm2 (~29.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 120 x 160 pixels, 4:3 ratio (~100 ppi density)
 External STN display (96 x 96 pixels)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, received, missed calls
Bộ nhớ trong 21MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, UMA technology
Bluetooth 2.0
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Instant Messaging
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + Downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 myFaves
T-Mobile Hotspot @home
MP3 player
Video player
Voice memo
Organizer
World clock
Stopwatch
Countdown timer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 880 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
SAR 0.61 W/kg (head)     0.34 W/kg (body)    
Giá About 70 EUR