Thông số kỹ thuật Samsung T349
- Phát hành 2009, Tháng Năm
90.7g, 13.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.2"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
-
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Năm. Released 2009, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 114 x 50 x 13.5 mm (4.49 x 1.97 x 0.53 in) |
Khối lượng | 90.7 g (3.17 oz) |
Keyboard | QWERTY |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.2 inches, 15.2 cm2 (~26.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~128 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 contacts, Photocall |
Call records | Yes |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Browser | WAP 2.0 / xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Windows Live, Yahoo!, AOL Organizer MP3 player Voice memo Web2go T-Mobile myFaves Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 7 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 1.05 W/kg (head) 0.95 W/kg (body) |
Giá | About 70 EUR |