Thông số kỹ thuật Samsung T339
- Phát hành 2008, Tháng Sáu
94g, 20mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
20MB lưu trữ, microSD slot - 2.0"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 880mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Sáu |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 92 x 46 x 20 mm (3.62 x 1.81 x 0.79 in) |
Khối lượng | 94 g (3.32 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~29.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~141 ppi density) |
| External monochrome display(96 x 96 pixels) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 contacts, Photo call |
Call records | 20 dialed, received, missed calls |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g, UMA technology |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | Proprietary |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | No |
| MP3/MP4 player Calculator Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 880 mAh battery |
Stand-by | Up to 265 h |
Talk time | Up to 6 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Red |
SAR | 0.73 W/kg (head) 0.60 W/kg (body) |
Giá | About 80 EUR |