Thông số kỹ thuật Samsung T249
- Phát hành 2010, Tháng Chín
91g, 15mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
100MB lưu trữ, microSDHC slot -
176x220 pixels
- 1.3MP
144p
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 10 |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Chín. Released 2010, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 99 x 48 x 15 mm (3.90 x 1.89 x 0.59 in) |
Khối lượng | 91 g (3.21 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 100MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | 176x144@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.1 |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/WMV/H.264 player Organizer Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 312 h |
Talk time | Up to 4 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR | 0.27 W/kg (head) 0.40 W/kg (body) |
Giá | About 100 EUR |