Thông số kỹ thuật Samsung T119
- Phát hành 2008
83g, 14.2mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
1.5MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.63"
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 1000mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 1900 |
| GPRS | Class 10 |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2008. Released 2008 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 104.9 x 44.7 x 14.2 mm (4.13 x 1.76 x 0.56 in) |
| Khối lượng | 83 g (2.93 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | CSTN, 65K colors |
| Kích thước | 1.63 inches, 8.6 cm2 (~18.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio (~111 ppi density) |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | Yes, up to 500 entries |
| Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
| Bộ nhớ trong | 1.5MB |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | No |
| USB | 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS |
| Browser | WAP 2.0/xHTML |
| Games | Yes |
| Java | Yes |
| | Organizer Voice memo Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
| Stand-by | 144 h |
| Talk time | 4 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| SAR | 0.95 W/kg (head) 0.88 W/kg (body) |
| Giá | About 40 EUR |