Thông số kỹ thuật Samsung SGH-800
- Phát hành 2000
104g with slim battery, 23.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x64 pixels, 8 lines
- NO
No video recorder
-
- 700mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2000 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 88 x 50 x 23.5 mm (3.46 x 1.97 x 0.93 in) |
Khối lượng | 104 g with slim battery (3.67 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 64 pixels, 8 lines, 18:9 ratio |
| Fixed icons Dynamic font size Softkey |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 100 |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| 5 message templates 20 voice dial numbers 140 sec voice memo |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Monophonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS |
Browser | |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 8 ( Casino / Roulette / Black Jack / Racing / Smiper / Snake / Mole / Othello ) |
Languages | 17 |
Java | No |
| Voice dial Voice memo Speed dial Menu shortcuts World clock Scratch pad memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion |
Stand-by | 40 h |
Talk time | 1 h 30 min |
Loại | Standard Li-Ion | Stand-by | 70 h |
Talk time | 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | 3 |