Thông số kỹ thuật Samsung Serene
- Phát hành 2005, Oct
110g, 23.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
320x240 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Oct |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 64.7 x 69.7 x 23.9 mm (2.55 x 2.74 x 0.94 in) |
Khối lượng | 110 g (3.88 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 320 x 240 pixels, 4:3 ratio |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
Alert types | Vibration; Polyphonic(64) ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.1 |
GPS | No |
Radio | No |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | No |
| Organizer SyncML Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 225 h |
Talk time | Up to 3 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |