Thông số kỹ thuật Samsung S9110
- Phát hành 2009, Tháng Mười Một
91.0g, 12mm (độ dày)
Proprietary OS
40MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ - 1.76"
176x220 pixels
- NO
No video recorder
-
- 630mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | Class 10 |
| EDGE | Class 10 |
| Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Bảy. Released 2009, Tháng Mười Một |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 57.5 x 41.1 x 12 mm (2.26 x 1.62 x 0.47 in) |
| Khối lượng | 91.0 g (3.21 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
| Kích thước | 1.76 inches |
| Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~160 ppi density) |
| Chất liệu | Scratch-resistant glass, oleophobic coating |
| Nền tảng | OS | Proprietary OS |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Bộ nhớ trong | 40MB |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | 2.1 |
| GPS | No |
| Radio | No |
| USB | No |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Browser | WAP 1.2.1/xHTML |
| | MP3 player Dictaphone Currency Converter Voice recognition Voice memo Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 630 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Silver |