Thông số kỹ thuật Samsung S8600 Wave 3

Samsung S8600 Wave 3

  • Phát hành 2011, Tháng Mười
    122g, 9.9mm (độ dày)
    bada 2.0
    4GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  •  
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 125.9 x 64.2 x 9.9 mm (4.96 x 2.53 x 0.39 in)
Khối lượng 122 g (4.30 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 TouchWiz UI
- Handwriting recognition
Nền tảng OS bada 2.0
CPU 1.4 GHz Scorpion
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, UMA, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS, Samsung Mobile Navigator
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 Samsung ChatON
TV-Out
MP3/WAV/WMA/eAAC+/Flac player
MP4/MKV/H.264/WMV/Xvid/DivX player
Organizer
Music recognition
Document viewer
Photo editor
Voice memo
Predictive text input (T9 Trace)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 535 h (2G) / Up to 517 h (3G)
Talk time Up to 14 h 15 min (2G) / Up to 8 h 40 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.53 W/kg (head)     0.82 W/kg (body)    
SAR EU 0.83 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 68dB / Noise 65dB / Ring 69dB
Audio quality Noise -85.7dB / Crosstalk -85.3dB
Battery life
Endurance rating 44h