Thông số kỹ thuật Samsung S8500 Wave

Samsung S8500 Wave

  • Phát hành 2010, Tháng Tư
    118g, 10.9mm (độ dày)
    Bada, up to 2.0, TouchWiz UI 3
    390MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.3"
    480x800 pixels
  • 5MP
    720p
  •  
    Hummingbird
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900 - North America
Tốc độ HSPA 3.6/2 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Hai. Released 2010, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118 x 56 x 10.9 mm (4.65 x 2.20 x 0.43 in)
Khối lượng 118 g (4.16 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED
Kích thước 3.3 inches, 31.0 cm2 (~46.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~283 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 Handwriting recognition
Nền tảng OS Bada, upgradable to 2.0, TouchWiz UI 3
Chipset Hummingbird
CPU 1.0 GHz Cortex-A8
GPU PowerVR SGX540
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 390MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, Samsung Mobile Navigator
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 TV-Out
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
MP4/H.264/WMV/Xvid/DivX player
Organizer
Picsel document viewer
Photo editor
Voice memo
Predictive text input (T9 Trace)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 600 h (2G) / Up to 550 h (3G)
Talk time Up to 15 h (2G) / Up to 7 h (3G)
Music play Up to 35 h
Thông tin chung Màu sắc Ebony Gray
SAR EU 0.99 W/kg (head)    
Giá About 160 EUR
Kiểm tra Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -90.9dB / Crosstalk -92.5dB