Thông số kỹ thuật Samsung S8000 Jet

Samsung S8000 Jet

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    110g, 11.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 3.1"
    480x800 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
    MSM6246
  • 1100mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
  HSDPA 850 / 1900
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Sáu. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108.8 x 53.5 x 11.9 mm (4.28 x 2.11 x 0.47 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED resistive touchscreen, 16M colors
Kích thước 3.1 inches, 27.4 cm2 (~47.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~301 ppi density)
 TouchWiz 2.0 UI
- Motion UI
Nền tảng Chipset Qualcomm MSM6246
CPU 800 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes, Photo call
Call records Yes
Bộ nhớ trong 2/8GB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features Dual-LED flash
Video 480p@24fps
Camera trước   Videocall camera
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
 Virtual 5.1 channel
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS, Route 66
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Messaging SMS, MMS, Email, IM, Push Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 TV Out
MP3/WMA/eAAC+/WAV player
DivX/XviD/H.264/MP4/WMV player
Video editor
Media Gate 3D
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1100 mAh battery
Stand-by Up to 422 h (2G) / Up to 406 h (3G)
Talk time Up 8 h 20 min (2G) / Up to 5 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, Mystic Purple
SAR 0.42 W/kg (head)     0.49 W/kg (body)    
SAR EU 0.52 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR
Kiểm tra Camera Photo
Loa ngoài Voice 75dB / Noise 68dB / Ring 77dB
Audio quality Noise -87.9dB / Crosstalk -85.9dB