Thông số kỹ thuật Samsung S7550 Blue Earth

Samsung S7550 Blue Earth

  • Phát hành 2009, Tháng Mười Một
    119g, 14.2mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    130MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.0"
    240x400 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 1080mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Chín. Released 2009, Tháng Mười Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 108 x 53.6 x 14.2 mm (4.25 x 2.11 x 0.56 in)
Khối lượng 119 g (4.20 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT
Kích thước 3.0 inches, 25.6 cm2 (~44.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~155 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 contacts, Photocall
Call records 40 received, dialed and missed calls
Bộ nhớ trong 130MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video 320p@15fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email, RSS reader
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1080 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 4 h 10 min
Loại Solar Panel (10 min charging)
Stand-by Up to 20 min
Talk time Up to 2 min 30 sec
Thông tin chung Màu sắc Blue
SAR 0.27 W/kg (head)     0.37 W/kg (body)    
SAR EU 0.68 W/kg (head)    
Giá About 110 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 75dB / Noise 66dB / Ring 76dB
Audio quality Noise -84.4dB / Crosstalk -75.1dB