Thông số kỹ thuật Samsung S7350 Ultra s

Samsung S7350 Ultra s

  • Phát hành 2009, Tháng Năm
    110g, 12.6mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    100MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.6"
    240x400 pixels
  • 5MP
    480p
  •  
  •  
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109 x 50.3 x 12.6 mm (4.29 x 1.98 x 0.50 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.6 inches, 19.2 cm2 (~35.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~179 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 100MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 480p@30fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 DviX/XviD/MP4/H.264/WMV player
MP3/AAC/WMA player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 350 h (2G) / 400 h (3G)
Talk time 6 h 30 min (2G) / 4 h 6 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 0.20 W/kg (head)     0.37 W/kg (body)    
SAR EU 0.42 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 74dB / Noise 69dB / Ring 75dB