Thông số kỹ thuật Samsung S7330

Samsung S7330

  • Phát hành 2008, Tháng Chín
    110g, 13.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    35MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 880mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2008, Tháng Bảy. Released 2008, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104.8 x 49.4 x 13.9 mm (4.13 x 1.94 x 0.55 in)
Khối lượng 110 g (3.88 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Navigation panel
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photo call
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 35MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single CIF videocall camera
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/eACC+/WMA player
MP4/H.263/WMV player
Predictive text input
Organizer
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 880 mAh battery
Stand-by Up to 350 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Soul-Gray, Noir Black
SAR 0.37 W/kg (head)     0.58 W/kg (body)    
SAR EU 0.52 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR
Kiểm tra Loa ngoài Voice 75dB / Noise 68dB / Ring 82dB
Audio quality Noise -85.4dB / Crosstalk -85.7dB