Thông số kỹ thuật  Samsung S7230E Wave 723
  
      
      
		
		
			      -         Phát hành 2010, Tháng Mười
        113.8g / 99.5g, 11.8mm (độ dày)
        bada OS
        90MB lưu trữ, microSDHC slot                                                 -                 3.2"
240x400 pixels
             -                 5MP         
240p
       -                           
           -                   1200mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					            | Mạng |   Công nghệ |   GSM / HSPA |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 850 / 900 / 1800 / 1900  |   
  | Băng tầng 3G |   HSDPA 900 / 2100  |   
    | Tốc độ |   HSPA 3.6/0.384 Mbps |   
  	    	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2010, Tháng Tám. Released 2010, Tháng Mười |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   109.5 x 53.9 x 11.8 mm (4.31 x 2.12 x 0.46 in) |   
  | Khối lượng |   113.8 g / 99.5 g (3.99 oz) |   
    | SIM |   Mini-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT,  256K colors |   
    | Kích thước |   3.2 inches, 29.1 cm2 (~49.4% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density) |   
  |   | TouchWiz UI 3.0 | 
  		  
                | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDHC (dedicated slot) | 
    	      | Bộ nhớ trong |   90MB |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	5 MP, AF |   	
  		  	| Features |   	LED flash |   	
  		  	| Video |   	320p@15fps |   	
  		
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |   
    | Bluetooth |   3.0, A2DP |   
    | GPS |   Yes, with A-GPS |   
    	  	    | Radio |   Stereo FM radio, RDS, recording |   
         | USB |   microUSB 2.0 |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |   Accelerometer |   
      | Browser |   WAP 2.0/xHTML, HTML |   
     	     	   	  |   | Removable plastic flip cover with leather texture   MP3/WAV/eAAC+ player   MP4/H.264 player   Organizer   Photo editor   Voice memo   Predictive text input (T9 Trace) | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 1200 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 700 h (2G) / Up to 600 h (3G) |   
      | Talk time |   Up to 14 h 20 min (2G) / Up to 6 h 45 min (3G) |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black, White/La Fleur edition |   
        | SAR EU |   0.96 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 130 EUR |   
  
          | Kiểm tra |       Camera |     Photo |   
    | Loa ngoài |     Voice 69dB / Noise 66dB / Ring 74dB     |   
    | Audio quality |     Noise -67.8dB / Crosstalk -65.3dB |