Thông số kỹ thuật Samsung S5690 Galaxy Xcover

Samsung S5690 Galaxy Xcover

  • Phát hành 2011, Tháng Mười
    100g, 12mm (độ dày)
    Android 2.3
    150MB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.65"
    320x480 pixels
  • 3MP
    480p
  • 512MB RAM
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 121.5 x 65.9 x 12 mm (4.78 x 2.59 x 0.47 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
 IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 3.65 inches, 39.7 cm2 (~49.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~158 ppi density)
Chất liệu Corning Gorilla Glass
 TouchWiz UI
Nền tảng OS Android 2.3 (Gingerbread)
CPU 800 MHz Marvell MG2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 150MB 512MB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video 480p
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 MP4/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+ player
Photo/video editor
Document editor
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 640 h (3G)
Talk time Up to 13 h 20 min (2G) / Up to 11 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Gray
SAR 0.53 W/kg (head)     0.73 W/kg (body)    
SAR EU 0.58 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR