Thông số kỹ thuật Samsung S5630C

Samsung S5630C

  • Phát hành 2009, Q4
    102.7g, 12.8mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    80MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 960mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G TD-SCDMA
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Một. Released 2009, Q4
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 113.6 x 54.5 x 12.8 mm (4.47 x 2.15 x 0.50 in)
Khối lượng 102.7 g (3.60 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT resistive touchscreen, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~39.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 80MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Video 320p@15fps
Camera trước   CIF
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Messaging SMS, MMS, Email, IM, Push Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/WAV/eAAC+/WMA player
H.264/MP4/WMV player
Office document viewer
Organizer
Photo editor
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 960 mAh battery
Stand-by Up to 340 h (2G) / Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 7 h 30 min (2G) / Up to 9 h 30 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc China Red
SAR EU 0.43 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR