Thông số kỹ thuật Samsung S5611

Samsung S5611

  • Phát hành 2014, Tháng Hai
    91g, 12.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    256MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2014, Tháng Hai. Released 2014, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118.9 x 49.7 x 12.9 mm (4.68 x 1.96 x 0.51 in)
Khối lượng 91 g (3.21 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Nền tảng CPU 460 MHz
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 256MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS No
NFC No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Push Email, IM
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 SNS applications
MP3/WMA/eAAC+ player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1000 mAh, removable
Stand-by Up to 310 h (3G)
Talk time Up to 5 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Gray, Dark blue
Models GT-S5611
SAR 0.44 W/kg (head)     0.27 W/kg (body)    
SAR EU 0.79 W/kg (head)     0.39 W/kg (body)    
Giá About 70 EUR