Thông số kỹ thuật Samsung S5610

Samsung S5610

  • Phát hành 2011, Tháng Tám
    91g, 12.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    108MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.4"
    240x320 pixels
  • 5MP
    240p
  •  
  • 1000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 7.2/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Tám. Released 2011, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 118.9 x 49.7 x 12.9 mm (4.68 x 1.96 x 0.51 in)
Khối lượng 91 g (3.21 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook Yes
Call records Yes
Bộ nhớ trong 108MB
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash
Video 320p@30fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN No
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, Push Email, IM
Games Yes
Java Yes, MIDP 2.0
 SNS applications
MP3/WMA/eAAC+ player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1000 mAh battery
Stand-by Up to 960 h (2G) / Up to 680 h (3G)
Talk time Up to 15 h 16 min (2G) / Up to 5 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Gray, Metalic Gold
SAR 0.39 W/kg (head)     0.28 W/kg (body)    
SAR EU 0.84 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR