Thông số kỹ thuật Samsung S5530

Samsung S5530

  • Phát hành 2010, Tháng Tám
    96g, 11.5mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Tám. Released 2010, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 49.5 x 11.5 mm (4.13 x 1.95 x 0.45 in)
Khối lượng 96 g (3.49 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Video Yes
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Document viewer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 420 h (2G) / Up to 360 h (3G)
Talk time Up to 8 h 20 min (2G) / Up to 3 h 50 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.61 W/kg (head)    
Giá About 90 EUR