Thông số kỹ thuật Samsung S5350 Shark

Samsung S5350 Shark

  • Phát hành 2010, Tháng Ba
    99.2g, 11.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    100MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 3.6/0.384 Mbps
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Một. Released 2010, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 115.2 x 46.7 x 11.9 mm (4.54 x 1.84 x 0.47 in)
Khối lượng 99.2 g (3.49 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~27.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 dialed, 30 received, 30 missed calls
Bộ nhớ trong 100MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Video 320p@15fps
Camera trước Single Yes
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email, IM
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 SNS integration
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
MP4/H.264/WMV player
Organizer
Document viewer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 900 mAh battery
Stand-by Up to 450 h (2G) / Up to 450 h (3G)
Talk time Up to 10h 30 min (2G) / Up to 3 h 10 min (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR EU 0.85 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR