Thông số kỹ thuật Samsung S5330 Wave533

Samsung S5330 Wave533

  • Phát hành 2010, Tháng Mười
    118g, 15.2mm (độ dày)
    bada OS
    100MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    240x400 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.5 x 55 x 15.2 mm (4.31 x 2.17 x 0.60 in)
Khối lượng 118 g (4.16 oz)
Keyboard QWERTY
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.2 inches, 29.1 cm2 (~48.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density)
 TouchWiz UI 3.0
Nền tảng OS bada OS
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 100MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS, recording
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Music Recognition
Photo editor
Voice memo
Predictive text input (T9 Trace)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 1090 h
Talk time Up to 14 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.35 W/kg (head)     0.65 W/kg (body)    
SAR EU 0.32 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR