Thông số kỹ thuật  Samsung S5260 Star II
  
      
      
		
		
			      -         Phát hành 2011, Tháng Hai
        94g, 12.4mm (độ dày)
        Điện thoại phổ thông
        30MB lưu trữ, microSDHC slot                                                 -                 3.0"
240x400 pixels
             -                 3MP         
240p
       -                           
           -                   1000mAh
Li-Ion
           
 
		 
       
        
   
  
	
		      					              | Mạng |   Công nghệ |   GSM |   
    | Băng tầng 2G |   GSM 850 / 900 / 1800 / 1900  |   
	      | GPRS |   Class 12 |   
	    | EDGE |   Yes |   
  	      
          | Ra mắt |   Công bố |   2011, Tháng Một. Released 2011, Tháng Hai |   
	    | Trạng thái |   Discontinued |   
  
          | Tổng thể |   Kích thước |   107.5 x 54 x 12.4 mm (4.23 x 2.13 x 0.49 in) |   
  | Khối lượng |   94 g (3.32 oz) |   
    | SIM |   Mini-SIM |   
  		  
          | Màn hình |   Loại |   TFT, 256K colors |   
    | Kích thước |   3.0 inches, 25.6 cm2 (~44.1% screen-to-body ratio) |   
    | Độ phân giải |   240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~155 ppi density) |   
  |   | TouchWiz UI 3.0 | 
  		  
              | Bộ nhớ |   Thẻ nhớ |       microSDHC (dedicated slot) | 
      | Phonebook |   Yes, Photocall |   
    | Call records |   30 dialed, 30 received, 30 missed calls |   
  	      | Bộ nhớ trong |   30MB |   
  	    			      
      	  	  	| Camera sau |   		Single |   	3.15 MP |   	
  		  	| Video |   	320p@15fps |   	
  		
      	            | Âm thanh |   Loudspeaker  |   Yes |   
    	      | 3.5mm jack  |   Yes |   
  	    	  
          | Kết nối |   WLAN |   Wi-Fi 802.11 b/g/n |   
    | Bluetooth |   3.0, A2DP |   
    | GPS |   No |   
    	  	    | Radio |   Stereo FM radio, RDS |   
         | USB |   microUSB 2.0 |   
  
          | Đặc trưng |   Cảm biến |   Accelerometer |   
    | Messaging |   SMS, MMS, Email, IM |   
      | Browser |   WAP 2.0/xHTML, HTML |   
    	     | Games |   Yes + downloadable |   
   	     	  	    | Java |   Yes, MIDP 2.0 |   
   	  |   | Facebook, Twitter   Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM   MP3/WAV/WMA/AAC+ player   H.264/MP4 player   Organizer   Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)   Voice memo   Predictive text input | 
  	  
          | Pin & Sạc |   Loại |   Removable Li-Ion 1000 mAh battery |   
    | Stand-by |   Up to 900 h |   
      | Talk time |   Up to 8 h 20 min |   
    
          | Thông tin chung |   Màu sắc |   Black, White |   
        | SAR |   0.68 W/kg (head)     0.63 W/kg (body)      |   
    | SAR EU |   0.96 W/kg (head)      |   
        | Giá |   About 70 EUR |   
  
          | Kiểm tra |       Camera |     Photo |   
    | Loa ngoài |     Voice 68dB / Noise 66dB / Ring 70dB     |   
    | Audio quality |     Noise -85.6dB / Crosstalk -61.2dB |