Thông số kỹ thuật Samsung S5250 Wave525

Samsung S5250 Wave525

  • Phát hành 2010, Tháng Mười
    100g, 11.9mm (độ dày)
    bada OS
    100MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.2"
    240x400 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
  • 1200mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Sáu. Released 2010, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.5 x 55 x 11.9 mm (4.31 x 2.17 x 0.47 in)
Khối lượng 100 g (3.53 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.2 inches, 29.1 cm2 (~48.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~146 ppi density)
 TouchWiz UI 3.0
Nền tảng OS bada OS
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 100MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
 MP3/WAV/eAAC+ player
MP4/H.264 player
Organizer
Music Recognition
Photo editor
Voice memo
Predictive text input (T9 Trace)
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1200 mAh battery
Stand-by Up to 1200 h
Talk time Up to 14 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White/La Fleur edition
SAR 0.63 W/kg (head)     0.52 W/kg (body)    
SAR EU 0.69 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR