Thông số kỹ thuật Samsung S5230 Star
- Phát hành 2009, Tháng Năm
93.5g, 11.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
50MB lưu trữ, microSDHC slot - 3.0"
240x400 pixels
- 3MP
240p
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Class 12 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Ba. Released 2009, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 104 x 53 x 11.9 mm (4.09 x 2.09 x 0.47 in) |
Khối lượng | 93.5 g (3.28 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT resistive touchscreen, 256K colors |
Kích thước | 3.0 inches, 25.6 cm2 (~46.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 400 pixels, 5:3 ratio (~155 ppi density) |
| Handwriting recognition |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | Yes, Photo Contact |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 50MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Messaging | SMS, MMS, Email |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/WMA/AAC player H.264/MP4 player Organizer Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Shazam Find Music service |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 800 h |
Talk time | Up to 10 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Pink |
SAR | 0.91 W/kg (head) 0.72 W/kg (body) |
SAR EU | 0.53 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |
Kiểm tra | Camera | Photo |
Loa ngoài | Voice 77dB / Noise 75dB / Ring 82dB |
Audio quality | Noise -88.0dB / Crosstalk -82.3dB |