Thông số kỹ thuật Samsung S5200

Samsung S5200

  • Phát hành 2009, Tháng Sáu
    97g, 10.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    50MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.1"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Năm. Released 2009, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 104 x 49 x 10.9 mm (4.09 x 1.93 x 0.43 in)
Khối lượng 97 g (3.42 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.1 inches, 13.7 cm2 (~26.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photo call
Call records Yes
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single 3.15 MP
Features LED flash
Video 320p
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/WMA player
Organizer
Fake Call
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 300 h
Talk time Up to 5 h
Thông tin chung Màu sắc Black on Red, Black on Blue
SAR 0.55 W/kg (head)     0.55 W/kg (body)    
SAR EU 0.52 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR