Thông số kỹ thuật Samsung S5150 Diva folder

Samsung S5150 Diva folder

  • Phát hành 2010, Tháng Ba
    82.8g, 17.4mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Mười Hai. Released 2010, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 94 x 47 x 17.4 mm (3.70 x 1.85 x 0.69 in)
Khối lượng 82.8 g (2.89 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~33.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
 Second external, hidden LED display
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 30 received, dialed and missed calls
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Video 320p
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 MP3/WAV/eAAC+/WMV player
MP4/H.264 player
Photo editor
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 470 h
Talk time Up to 7 h
Thông tin chung Màu sắc Gray
SAR 0.38 W/kg (head)     0.54 W/kg (body)    
SAR EU 0.60 W/kg (head)    
Giá About 150 EUR