Thông số kỹ thuật Samsung S5050

Samsung S5050

  • Phát hành 2009, Tháng Tám
    102g, 14.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 3MP
    240p
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Tám
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 105 x 49 x 14.9 mm (4.13 x 1.93 x 0.59 in)
Khối lượng 102 g (3.60 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại AMOLED, 256K colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~29.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photo call
Call records Yes
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 3.15 MP
Features LED flash
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio FM radio, RDS, recording
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (Net Front 3.5)
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/WMA player
Organizer
Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
Voice memo
Mobile Tracker
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 390 h
Talk time Up to 7 h 40 min
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.29 W/kg (head)     0.31 W/kg (body)    
SAR EU 0.63 W/kg (head)    
Giá About 120 EUR