Thông số kỹ thuật Samsung S500
- Phát hành 2003
80g, 22mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x160 pixels, 8 lines
- NO
No video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2003 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 83 x 43 x 22 mm (3.27 x 1.69 x 0.87 in) |
Khối lượng | 80 g (2.82 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 160 pixels, 8 lines |
| Second external monochrome display(96 x 64 pixels), blue Four way navigation keys Dynamic font size |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 x 6 fields, contact groups |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Message templates 200 short messages |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS |
Browser | WAP 1.2 |
Games | Downloadable |
Java | No |
| Predictive text input Organizer Speed dial Menu shortcuts World clock |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 550 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver |