Thông số kỹ thuật Samsung S410i
- Phát hành 2005, Q1
90g, 23mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
88MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ -
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 91 x 45 x 23 mm (3.58 x 1.77 x 0.91 in) |
Khối lượng | 90 g (3.17 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels |
| Second external display OLED, 65K colors (96 x 96 pixels) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 88MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, AAC ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2 |
GPS | No |
Radio | No |
USB | No |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, EMail |
Browser | i-mode |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, DoJa 1.5 |
| MP3/AAC player Predictive text input Organizer Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver |