Thông số kỹ thuật Samsung S400i

Samsung S400i

  • Phát hành 2006, Tháng Hai
    88g, 20.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    13MB lưu trữ, Không có khe cắm thẻ thớ
  • 1.8"
    176x220 pixels
  • 0.3MP
    Video recorder
  •  
  • 900mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2006, Tháng Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 91 x 45 x 20.9 mm (3.58 x 1.77 x 0.82 in)
Khối lượng 88 g (3.10 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 1.8 inches, 10.2 cm2 (~24.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~157 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 1000 entries, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 13MB
Camera sau Single VGA
Features LED flash
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic, AAC ringtones
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth Yes
GPS No
Radio No
USB Proprietary
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS, MMS, Email
Browser i-mode
Games Yes + downloadable
Java Yes, DoJa 2.5
 AAC/M4A player
Predictive text input
Organizer
Voice memo
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by Up to 150 h
Talk time Up to 3 h
Thông tin chung Màu sắc Black
SAR 0.36 W/kg (head)     0.40 W/kg (body)    
SAR EU 0.66 W/kg (head)