Thông số kỹ thuật Samsung S3850 Corby II
- Phát hành 2011, Tháng Tư
102g, 11.7mm (độ dày)
TouchWiz UI
26MB lưu trữ, microSDHC slot - 3.2"
240x320 pixels
- 2MP
240p
-
- 1000mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Ba. Released 2011, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 109.9 x 60.6 x 11.7 mm (4.33 x 2.39 x 0.46 in) |
Khối lượng | 102 g (3.60 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 3.2 inches, 31.7 cm2 (~47.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~125 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 26MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | 320p@15fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
| SNS integration MP4/H.264 player MP3/WMA/WAV/eAAC+ player Find Music recognition service Organizer Document viewer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1000 mAh battery |
Stand-by | Up to 620 h |
Talk time | Up to 9 h 30 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Yellow/Black, White, Pink |
Models | GT-S3850L, GT-S3853 |
SAR | 0.60 W/kg (head) 0.70 W/kg (body) |
SAR EU | 0.88 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |