Thông số kỹ thuật Samsung S3650W Corby

Samsung S3650W Corby

  • Phát hành 2010, Tháng Ba
    93.2g, 12mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    50MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.8"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 960mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2010, Tháng Ba. Released 2010, Tháng Ba
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 103 x 56.5 x 12 mm (4.06 x 2.22 x 0.47 in)
Khối lượng 93.2 g (3.28 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~143 ppi density)
 Smart unlock
Cartoon/TouchWiz UI
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 2000 contacts, Photocall
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
Bộ nhớ trong 50MB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.1
 SNS integration
MP3/WAV/eAAC+/WMA player
MP4/H.263/WMV player
Find Music recognition service
Organizer
Document viewer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 960 mAh battery
Stand-by Up to 730 h
Talk time Up to 9 h
Thông tin chung Màu sắc Jamaican Yellow, Cupid Pink, Minimal White, and Festival Orange; 2 Fashion Jackets
SAR 0.70 W/kg (head)     0.61 W/kg (body)    
SAR EU 0.66 W/kg (head)    
Giá About 100 EUR