Thông số kỹ thuật Samsung S3550 Shark 3
- Phát hành 2010, Tháng Ba
79g, 14.4mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
44MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
240x320 pixels
- 2MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 12 |
EDGE | Class 12 |
Ra mắt | Công bố | 2010, Tháng Một. Released 2010, Tháng Ba |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 95.8 x 45.8 x 14.4 mm (3.77 x 1.80 x 0.57 in) |
Khối lượng | 79 g (2.79 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.4 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~200 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 44MB |
Camera sau | Single | 2 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | Stereo FM radio, RDS |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS, Email, IM |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| SNS integration MP3/WAV/eAAC+/WMA player MP4/H.264/WMV player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 440 h |
Talk time | Up to 9 h 50 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White, Pink |
SAR EU | 0.57 W/kg (head) |
Giá | About 80 EUR |