Thông số kỹ thuật Samsung S3500

Samsung S3500

  • Phát hành 2009, Tháng Năm
    95g, 14.3mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    40MB lưu trữ, microSD slot
  • 2.2"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 99.9 x 48 x 14.3 mm (3.93 x 1.89 x 0.56 in)
Khối lượng 95 g (4.41 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.2 inches, 15.0 cm2 (~31.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~182 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSD (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photo call
Call records Yes
Bộ nhớ trong 40MB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio FM radio, RDS
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML
Games 9 + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/AAC/WMA player
MP4 player
Organizer
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 380 h
Talk time Up to 7 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 0.78 W/kg (head)     1.08 W/kg (body)    
SAR EU 0.51 W/kg (head)    
Giá About 60 EUR