Thông số kỹ thuật Samsung S3310

Samsung S3310

  • Phát hành 2009
    77g, 10.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    30MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.1"
    240x320 pixels
  • 2MP
    240p
  •  
  • 880mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 12
EDGE Class 12
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Hai. Released 2009
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 109.9 x 46 x 10.9 mm (4.33 x 1.81 x 0.43 in)
Khối lượng 77 g (2.72 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 16M colors
Kích thước 2.1 inches, 13.7 cm2 (~27.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~190 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photocall
Call records Yes
Bộ nhớ trong 30MB
Camera sau Single 2 MP
Video 320p@15fps
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.0, A2DP
GPS No
Radio Stereo FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML, HTML (NetFront)
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3/eAAC+/WAV/WMA player
MP4/H.263 player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 880 mAh battery
Stand-by Up to 250 h
Talk time Up to 3 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Silver
SAR 0.28 W/kg (head)     0.25 W/kg (body)    
SAR EU 0.41 W/kg (head)    
Giá About 80 EUR