Thông số kỹ thuật Samsung S3110
- Phát hành 2009
77g, 10.9mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
20MB lưu trữ, microSDHC slot - 2.0"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
-
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | Class 6 |
Ra mắt | Công bố | 2009, Tháng Hai. Released 2009 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 109 x 46 x 10.9 mm (4.29 x 1.81 x 0.43 in) |
Khối lượng | 77 g (2.72 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.0 inches, 12.6 cm2 (~25.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~141 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 contacts, Photo call |
Call records | Yes |
Bộ nhớ trong | 20MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML, HTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| MP3/AAC/WMA player Organizer Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
Stand-by | Up to 220 h |
Talk time | Up to 3 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Silver |
SAR EU | 0.42 W/kg (head) |
Giá | About 70 EUR |