Thông số kỹ thuật Samsung S3100

Samsung S3100

  • Phát hành 2009, Tháng Chín
    99.2g, 14.9mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    15MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 2.1"
    176x220 pixels
  • 1.3MP
    Video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 10
EDGE Class 10
Ra mắt Công bố 2009, Tháng Tám. Released 2009, Tháng Chín
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 95 x 47 x 14.9 mm (3.74 x 1.85 x 0.59 in)
Khối lượng 99.2 g (3.49 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 2.1 inches, 13.9 cm2 (~31.1% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 176 x 220 pixels (~134 ppi density)
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Phonebook 1000 contacts, Photo call
Call records Yes
Bộ nhớ trong 15MB
Camera sau Single 1.3 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS No
Radio FM radio, RDS
USB 2.0
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, MMS, Email
Browser WAP 2.0/xHTML
Games Yes + downloadable
Java Yes, MIDP 2.0
 MP3 player
MP4/3gp player
Organizer
Voice memo
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 800 mAh battery
Stand-by Up to 490 h
Talk time Up to 8 h 30 min
Thông tin chung Màu sắc Black, Pink
SAR 1.31 W/kg (head)     0.45 W/kg (body)    
SAR EU 0.38 W/kg (head)    
Giá About 70 EUR