Thông số kỹ thuật Samsung S3030 Tobi
- Phát hành 2008, Tháng Mười Hai
85g, 17.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
15MB lưu trữ, microSDHC slot - 1.9"
176x220 pixels
- 1.3MP
Video recorder
-
- 800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2008, Tháng Mười Một. Released 2008, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 94.7 x 45.4 x 17.5 mm (3.73 x 1.79 x 0.69 in) |
Khối lượng | 85 g (3.00 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 65K colors |
Kích thước | 1.9 inches, 11.4 cm2 (~26.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 176 x 220 pixels (~148 ppi density) |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photo call |
Call records | 30 dialed, 30 received, 30 missed calls |
Bộ nhớ trong | 15MB |
Camera sau | Single | 1.3 MP |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes + downloadable |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| Eco-friendly and non-toxic materials MP3 player MP4 player Organizer Voice memo Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 800 mAh battery |
Stand-by | Up to 260 h |
Talk time | Up to 5 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Sweet Pink, Loyal Blue, Apple Green, Bright Orange, Oasis Blue, Snow Silver |
SAR EU | 0.38 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |