Thông số kỹ thuật Samsung S300
- Phát hành 2003
70g, 20mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x128 pixels
- NO
No video recorder
-
- 570mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 8 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2003 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 80 x 40 x 20 mm (3.15 x 1.57 x 0.79 in) |
Khối lượng | 70 g (2.47 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | UFB, 65K colors |
Kích thước | |
Độ phân giải | 128 x 128 pixels, 1:1 ratio |
| Second external STN display 256 colors (96 x 96 pixels) Four way navigation keys Dynamic font size |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
Phonebook | 500 x 6 fields, contact groups |
Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| Message templates |
Âm thanh | Loudspeaker | No |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic ringtones |
3.5mm jack | No |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | No |
GPS | No |
Infrared port | Yes |
Radio | No |
USB | |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS (S300M only) |
Browser | WAP 1.2 |
Clock | Yes |
Alarm | Yes |
Games | 2 - Honey Ball, Hamster + Java |
Java | Yes |
| Predictive text input Organizer Speed dial Menu shortcuts World clock Nokia compatible melodies |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 570 mAh battery |
Stand-by | Up to 134 h |
Talk time | Up to 2 h 45 min |