Thông số kỹ thuật Samsung S100

Samsung S100

  • Phát hành 2002
    92g, 23mm (độ dày)
    Điện thoại phổ thông
    Không có khe cắm thẻ thớ
  •  
    128x160 pixels
  • NO
    No video recorder
  •  
  • 800mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900
GPRS Class 8
EDGE No
Ra mắt Công bố 2002
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 89 x 47 x 23 mm, 94 cc (3.50 x 1.85 x 0.91 in)
Khối lượng 92 g (3.25 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại STN, 65K colors
Kích thước
Độ phân giải 128 x 160 pixels
 Second external display 96 x 64 pixels
Four way navigation keys
Dynamic font size
Bộ nhớ Thẻ nhớ No
Phonebook 500 entries, contact groups
Call records 20 dialed, 20 received, 20 missed calls
 Message templates
Camera   No
Âm thanh Loudspeaker No
Alert types Vibration; Downloadable polyphonic ringtones, composer
3.5mm jack No
Kết nối WLAN No
Bluetooth No
GPS No
Infrared port Yes
Radio No
USB
Đặc trưng Cảm biến
Messaging SMS, EMS
Browser WAP 1.2.1
Clock Yes
Alarm Yes
Games Yes
Java Yes
 Predictive text input
Voice commands and dial
Voice memo
Organizer
Speed dial
Menu shortcuts
World clock
Nokia compatible melodies
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion battery
Stand-by 180 h
Talk time 6 h
Thông tin chung Màu sắc