Thông số kỹ thuật Samsung R200
- Phát hành 2001
99g, 23.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
Không có khe cắm thẻ thớ -
128x64 pixels
- NO
No video recorder
-
- 750mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2001 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 110 x 46 x 23.5 mm (4.33 x 1.81 x 0.93 in) |
| Khối lượng | 99 g (3.49 oz) |
| SIM | Mini-SIM |
| Màn hình | Loại | Monochrome graphic |
| Kích thước | |
| Độ phân giải | 128 x 64 pixels, 18:9 ratio |
| | Blue back-lighting Analog and digital clock Dynamic font size |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | No |
| Phonebook | 100 |
| Call records | 10 dialed, 10 received, 10 missed calls |
| | Message templates |
| Âm thanh | Loudspeaker | No |
| Alert types | Vibration; Downloadable monophonic ringtones, composer |
| 3.5mm jack | No |
| Kết nối | WLAN | No |
| Bluetooth | No |
| GPS | No |
| Radio | No |
| USB | |
| Đặc trưng | Cảm biến | |
| Messaging | SMS |
| Browser | WAP 1.1 |
| Clock | Yes |
| Alarm | Yes |
| Games | Casino , Mole, Hexa |
| Java | No |
| | Predictive text input Organizer Speed dial Menu shortcuts |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion battery |
| Stand-by | 150 h |
| Talk time | 5 h |
| Thông tin chung | Màu sắc | 3 - Navy Blue, Green, Dark Gray |