Thông số kỹ thuật Samsung P850
- Phát hành 2005, Q1
120g, 26.5mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
73MB lưu trữ, microSD slot - 2.12"
240x320 pixels
- 3MP
144p
-
- 950mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
GPRS | Class 10 |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2005, Q1 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 96 x 48.5 x 26.5 mm (3.78 x 1.91 x 1.04 in) |
Khối lượng | 120 g (4.23 oz) |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.12 inches, 2.12, 13.9 cm2 (~29.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~189 ppi density) |
| Second external OLED display 65K colors (96 x 96 pixels) Swivel design screen |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSD (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries, Photocall |
Call records | 20 dialed, 20 received, 20 missed calls |
Bộ nhớ trong | 73MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | CIF |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
Alert types | Vibration; Downloadable polyphonic, MP3 ringtones |
3.5mm jack | No |
| Dual speakers |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 1.2, A2DP |
GPS | No |
Radio | No |
USB | 1.1 |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, EMS, MMS, EMail |
Browser | WAP 2.0/xHTML |
Games | Yes |
Java | Yes, MIDP 2.0 |
| TV-out MP3/AAC player Predictive text input Organizer Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) SyncML Voice memo |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 950 mAh battery |
Stand-by | Up to 300 h |
Talk time | Up to 3 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.61 W/kg (head) |