Thông số kỹ thuật Samsung P6800 Galaxy Tab 7.7

Samsung P6800 Galaxy Tab 7.7

  • Phát hành 2011, Tháng Mười Hai
    340g, 7.9mm (độ dày)
    Android 3.2, TouchWiz UX UI
    16GB/32GB/64GB lưu trữ, microSDHC
  • 7.7"
    800x1280 pixels
  • 3MP
    720p
  • 1GB RAM
    Exynos
  • 5100mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011, Tháng Chín. Released 2011, Tháng Mười Hai
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 196.7 x 133 x 7.9 mm (7.74 x 5.24 x 0.31 in)
Khối lượng 340 g (11.99 oz)
SIM Mini-SIM
Màn hình Loại Super AMOLED Plus
Kích thước 7.7 inches, 171.9 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~196 ppi density)
Nền tảng OS Android 3.2 (Honeycomb), TouchWiz UX UI
Chipset Exynos
CPU Dual-core 1.4 GHz Cortex-A9
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
Camera sau Single 3.15 MP, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 3.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio No
USB 2.0 (TV-out), USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass
 MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264 player
MP3/WAV/eAAC+/Flac player
Photo/video editor
Quickoffice HD editor/viewer
Pin & Sạc Loại Non-removable Li-Po 5100 mAh battery
Stand-by Up to 1200 h (2G) / Up to 1100 h (3G)
Talk time Up to 34 h 10 min (2G) / Up to 20 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black
Models GT-P6800
SAR 0.51 W/kg (head)     1.13 W/kg (body)    
SAR EU 0.08 W/kg (head)    
Giá About 280 EUR
Kiểm tra Display Contrast ratio: Infinite (nominal)
Camera Photo / Video
Loa ngoài Voice 69dB / Noise 66dB / Ring 75dB
Audio quality Noise -90.3dB / Crosstalk -87.7dB
Battery life
Endurance rating 80h